HYUNDAI NEW PORTER H150
I.HÌNH ẢNH XE MẪU:
II. THÔNG SỐ XE CHASSIC
Model
|
HYUNDAI NEW PORTER H150
|
Số chổ ngồi
|
03 chổ
|
|
|
Chiều dài cơ sở (khoảng cách trục)
|
2640 mm
|
|
|
Kích thước chassic (DxRxC)
|
5120 x 1740 x 1960 mm
|
|
|
Tự trọng
|
1530
|
|
|
Tải trọng cho phép chassic
|
1495 kg
|
|
|
Tổng trọng tải
|
3500 kg
|
|
|
Động cơ
|
D4CB – Phun dầu điện tử
|
|
|
Số xy-lanh
|
04
|
|
|
Dung tích xy-lanh
|
2497 cm3
|
|
|
Công suất cực đại
|
95.6 kW/ 3800 v/ph
|
|
|
Mô-men xoắn cực đại
|
26kg.m / 1500-3500 v/ph
|
|
|
Kích thước lốp
|
195/70R15 /145R13
|
|
|
Bình nhiên liệu
|
65 lít
|
|
|
Hệ thống lái
|
Trục vít Ecubi – trợ lực thủy lực
|
|
|
Hệ thống phanh
|
Trước P.Đĩa – Sau P.Tang trống trợ lực thủy lực
|
|
|
Máy lạnh
|
có
|
|
|
Radio / USB / AUX
|
có
|
|
|
Bộ đồ nghề thay lốp dự phòng
|
có
|
|
|
Bảo hành
|
2 năm / 50.000km
|
III. THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Kích thướt lọt lòng thùng
|
2500 x 1550 x 410 mm
|
|
|
Kích thước xe tổng thể
|
4860 x 1740 x 2000 mm
|
|
|
Tự trọng (có thùng)
|
1955 kg
|
|
|
Tải trọng cho phép chở
|
1350 kg
|
|
|
Tổng tải trọng
|
3500 kg
|
IV. QUY CÁCH THÙNG HÀNG
Thể tích thùng hàng
|
1,6 3
|
Khung phụ
|
Thép d=4mm (chấn định hình)
|
|
|
Đà dọc; Đà ngang; Liên kết đà
|
Thép d=2.5mm (chấn định hình)
|
|
|
Sàn thùng; Vách trước; Vách hông; Bửng sau
|
Thép 2.0 mm
|
|
|
Khung xương vách hông + sau +trước
|
Thép 1.5 mm
|
|
|
Bát chống xô
|
Thép 4.0 mm
|
|
|
Cản hông + cản sau
|
Thép 1.0 mm (chấn định hình)
|
V. HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
|
Nhãn hiệu
|
SHIMAZDU
|
|
|
Số loại
|
JPM-100
|
|
|
Loại cụm thủy lực
|
Dạng chữ A
|
|
|
Tải trọng nâng MAX
|
2500 kg
|
|
|
Đường kín ngoài xy-lanh
|
130 mm
|
|
|
Đường kín ty thủy lực
|
45 mm
|
|
|
Hành trình xy-lanh
|
400 mm
|
|
|
Bơm thủy lực
|
SHIMAZDU
|
|
|
Áp xuất làm việc
|
20 (kg/ 2)
|
Công suất bơm thủy lực
|
15 cc
|
|
|
*** Chế độ bảo hành: Thùng tải tự đỗ bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước.