HYUNDAI N250SL- UNIC URV233
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100%
|
|
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi tải)
|
|
Nhãn hiệu
|
|
Số loại
|
N250
|
Kiểu cabin
|
Cabin rộng
|
Hệ thống lái, công thức bánh xe
|
Tay lái thuận, 4 x 2
|
2. Kích thước (mm)
|
|
Chiều dài cơ sở
|
2.810
|
Kích thước bao
|
DxRxC (mm)
|
5,260 x 1,760 x 2,200
|
Khoảng cách trục Trước / Sau
|
1485 / 1320
|
3.Trọng lượng (kG)
|
|
Khối lượng bản thân
|
1780
|
Khối lượng hàng hoá cho phép chở
|
2940
|
Tổng trọng tải
|
4720
|
4. Động cơ
|
|
Nhãn hiệu
|
D4CB
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EU 4
|
Kiểu động cơ
|
Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử
|
Dung tích xy-lanh cm3
|
2497 cm3
|
Công suất lớn nhất (ps/rpm)
|
130 / 3800
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)
|
255 / 2000
|
Hệ thống điện
|
Ắc quy
|
12V, 90AH
|
Máy phát
|
12V-50A
|
Máy khởi động
|
12V-5.0kW
|
5. Ly hợp
|
|
Model
|
M6AR1
|
Kiểu loại
|
Hộp số sàn 06 cấp
|
Cỡ lốp trước/sau
|
650R16 / 5.50R13
|
|
|
|
|
Hệ thống phân phối khí
|
Loại treo, xupáp đơn, mỗi xy lanh bố trí 02 xupáp
|
6. Hệ thống phanh
|
Hoạt động
|
Thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh hỗ trợ
|
Van điều hòa lực phanh
|
Phanh đỗ
|
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hợp số
|
Cỡ lốp trước/sau
|
650R16 / 5.50R13
|
7. Hệ thống lái
|
Hoạt động
|
Trợ lực thủy lực
|
8. Trang bị theo xe
|
Bình nhiên liệu (L)
|
60L
|
Cửa sổ hông kính chỉnh điện
|
Có
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
|
Có
|
Radio + AUX +USB
|
Có
|
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe
|
Có
|
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU MỚI 100%
|
|
Nhãn hiệu
|
UNIC
|
Số Loại
|
URV233
|
Xuất xứ
|
THÁI LAN
|
Tải trọng nâng lớn nhất
|
2630 kg x 1,6 m
|
Số đoạn (cần)
|
3
|
Chiều cao làm việc tối đa
|
7,8 m
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
6,4 m
|
Chiều dài cần
|
2,85 m - 6,6 m
|
Góc quay cần
|
Liên tục 360 độ
|
Độ giản chân chống
|
Lớn nhất
|
3,0 m
|
Trung bình
|
1,72 m
|
Nhỏ nhất
|
1,4 m
|
III. GIA CƯỜNG CHASISS - LẮP ĐẶT CẦN CẨU TỰ HÀNH
|
Cặp gia cường sát-xi
|
Theo tiêu chuẩn UNIC
|
Đệm chân cẩu
|
Tiêu chuẩn UNIC
|
Nhớt thủy lực
|
50
|
IV. THÙNG TẢI LỬNG
|
Kích thước tổng thể xe (DxRxC) mm
|
6220 x 1930 x 2560
|
Kích thước lòng thùng sau gắn cẩu (DxRxC) mm
|
3600 x 1770 x 435
|
Tải trọng sau lắp cẩu (kg)
|
1400
|
Tổng trọng tải (kg)
|
4995
|
Đà dọc
|
Thép d=4mm chấn định hình U80
|
Ốp bên trong đà dọc từ lưng cabin về sau
|
Thép d=4mm chấn dập định hình
|
Đà ngang
|
Thép d=3mm chấn định hình U60mm
|
Viền sàn thùng
|
Thép d=2.5mm chấn định hình
|
Sàn thùng
|
Thép gân lá me d=2.5mm
|
Trụ thùng trước và sau
|
Thép d=3mm chấn định hình U100mm
|
Trụ giữa
|
Thép d=4mm chấn định hình U100mm
|
Bửng thùng
|
03 bửng
|
Khung bửng
|
Nhôm hộp đúc nguyên khối tiêu chuẩn TruongThinh
Motors
|
Vách bửng
|
Vè thùng
|
Inox d=1,2mm chấn sóng định hình
|
Tay khóa bản lề
|
Inox tiêu chuẩn TruongThinh Motors
|
Bản lề nhôm
|
Nhôm tiêu chuẩn TruongThinh Motors
|
Bu-lông quang thùng
|
M16 x 4 bộ
|
Bát chống xô
|
Thép d=5mm - 04 bộ
|
Bảo hộ hông
|
Thép hộp U90x35mm x 2 tầng
|
Sơn màu thùng tải
|
Theo cabin xe
|
|
- THỜI GIAN GIAO HÀNG
Thời gian giao hàng 35 ngày làm việc
- HÌNH THỨC THANH TOÁN
Thanh toán bằng tiền mặc hoặc vay vốn ngân hàng 80% giá trị xe
- BẢO HÀNH & ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG
Xe HYUNDAI bảo hành théo chính sách nhầ máy Hyundai VN
Cần cẩu UNIC bảo hành 01 năm kể từ ngày bàn giao.
Thùng tải bảo hành 01 năm kể từ ngày bàn giao.